Từ "coefficient of reflection" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "hệ số phản xạ". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong vật lý, đặc biệt là trong lĩnh vực quang học. Hệ số phản xạ cho biết tỷ lệ năng lượng của sóng (như ánh sáng hoặc âm thanh) bị phản xạ trở lại khi gặp một bề mặt.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The coefficient of reflection for a mirror is very high." (Hệ số phản xạ của một chiếc gương rất cao.)
"Materials with a low coefficient of reflection are often used in soundproofing." (Các vật liệu có hệ số phản xạ thấp thường được sử dụng trong cách âm.)
"In optical engineering, understanding the coefficient of reflection is crucial for designing lenses and mirrors." (Trong kỹ thuật quang học, việc hiểu hệ số phản xạ là rất quan trọng để thiết kế các thấu kính và gương.)
"The coefficient of reflection can vary based on the angle of incidence of the incoming wave." (Hệ số phản xạ có thể thay đổi tùy thuộc vào góc tới của sóng đến.)
Các biến thể và từ gần giống:
Coefficient (hệ số): thường được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như toán học, vật lý, và thống kê.
Reflection (phản xạ): có thể dùng theo nhiều nghĩa khác nhau, như phản xạ ánh sáng, phản xạ âm thanh, hay thậm chí là phản xạ tâm lý (như suy nghĩ về bản thân).
Từ đồng nghĩa:
Reflectance: thường được dùng trong ngữ cảnh quang học, cũng chỉ tỷ lệ ánh sáng bị phản xạ.
Refractive Index: chỉ tỷ lệ mà ánh sáng bị bẻ cong khi đi qua một chất liệu, có liên quan đến phản xạ nhưng không giống hệt.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù "coefficient of reflection" là một thuật ngữ kỹ thuật, nhưng không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh quang học, bạn có thể gặp những cụm từ như: - "To bounce back": chỉ việc sóng hoặc ánh sáng bị phản xạ lại. - "To reflect on": suy nghĩ về một vấn đề nào đó, không liên quan đến vật lý nhưng có thể gây nhầm lẫn do từ "reflect" trong cả hai ngữ cảnh.